Việc bảo dưỡng định kỳ được thực hiện tuân theo các mốc thời gian hoặc số ki-lô-met được định trước, tùy theo điều kiện nào đến trước.
1K (2 tháng hoặc 1.000 km)
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
10K (6 tháng hoặc 10.000 km)
Phụ tùng & Vật tư thay thế
|
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
20K (12 tháng hoặc 20.000 km)
Phụ tùng & Vật tư thay thế
|
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Dầu cầu, hệ thống treo trước - sau
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
30K (18 tháng hoặc 30.000 km)
Phụ tùng & Vật tư thay thế
|
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
40K (24 tháng hoặc 40.000 km)
Phụ tùng & Vật tư thay thế
|
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
- Lọc gió
- Dầu phanh
- Dầu cầu (model GS)
- Dầu cầu sau (model LS và RX)
- Dàu hộp số phụ (model RX)
- Dầu cầu (model LX)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
- Mức nước làm mát
|
Hệ thống đánh lửa
|
- Ăc-quy
- Bộ lọc than hoạt tính
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Dầu cầu, hệ thống treo trước - sau
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
- Dầu hộp số tự động
|
50K (30 tháng hoặc 50.000 km)
Phụ tùng & Vật tư thay thế
|
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
60K (36 tháng hoặc 60.000 km)
Phụ tùng & Vật tư thay thế
|
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra
|
Động cơ
|
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe
|
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Dầu cầu, hệ thống treo trước - sau
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
http://www.lexus.com.vn/vn/servicing-support/free-periodic-maintenance.html#
|